Trung Quốc ASTM A283 T91 P91 P22 P11 Ống thép liền mạch bằng thép carbon 42CrMo 15CrMo

ASTM A283 T91 P91 P22 P11 Ống thép liền mạch bằng thép carbon 42CrMo 15CrMo

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: 4130, A192, A192
Trung Quốc ASTM 4140 42CrMo4 Ống thép hợp kim liền mạch sơn đen

ASTM 4140 42CrMo4 Ống thép hợp kim liền mạch sơn đen

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: 4130, A192, A192
Trung Quốc ASTM A335 P5 P9 P11 P22 Ống thép hợp kim 13CrMo44 34CrMo4 10CrMo910 15Mo3

ASTM A335 P5 P9 P11 P22 Ống thép hợp kim 13CrMo44 34CrMo4 10CrMo910 15Mo3

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: 4130, A192, A192
Trung Quốc JIS SCM415 15CrMo 1.7243 A30152 Ống thép hợp kim thấp liền mạch

JIS SCM415 15CrMo 1.7243 A30152 Ống thép hợp kim thấp liền mạch

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: SCM415 15CrMo 1.7243 A30152
Trung Quốc 42CrMo 15CrMo Ống thép hợp kim ASTM A283 T91 P91 P22 A355 P9 P11

42CrMo 15CrMo Ống thép hợp kim ASTM A283 T91 P91 P22 A355 P9 P11

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: 42CrMo, 15CrMo
Trung Quốc Ống hợp kim liền mạch bằng thép carbon 65Mn U21652 SWRH 67B, JIS G3506

Ống hợp kim liền mạch bằng thép carbon 65Mn U21652 SWRH 67B, JIS G3506

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: 65 triệu, 1566, FDC, SWRH 67B
Trung Quốc ASTM A29 50Cr A20502, 5150 Ống thép hợp kim liền mạch cacbon đúc nguội

ASTM A29 50Cr A20502, 5150 Ống thép hợp kim liền mạch cacbon đúc nguội

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Tiêu chuẩn: ASTM A106 ASTM A53 API 5L Gr B DIN17175, DIN1629
Lớp: 50Cr, A20502, 5150
Trung Quốc ASTM A335 P5 / P9 / P22 Ống thép hợp kim tròn liền mạch

ASTM A335 P5 / P9 / P22 Ống thép hợp kim tròn liền mạch

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: 20cr, 40cr, 35crmo, 42crmo
Lớp: P5, P9, P22
Trung Quốc Ống thép hợp kim liền mạch 45 # U20452 S45C 1045 C45E C45EC 1.1192 Hình tròn

Ống thép hợp kim liền mạch 45 # U20452 S45C 1045 C45E C45EC 1.1192 Hình tròn

Đăng kí: Lò hơi, Ống chất lỏng, Ống, Ống khoan, Ống thủy lực, Ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: 45 #, U20452 S45C, 1045, C45E, C45EC, 1.1192
Trung Quốc 1/6 Ống hợp kim liền mạch A335 P11 12 inch 180mm

1/6 Ống hợp kim liền mạch A335 P11 12 inch 180mm

Đăng kí: Ống chất lỏng, ống nồi hơi, ống khoan, ống thủy lực, ống khí
Vật chất: ASTM / AISI / SGCC / CGCC / TDC51DZM / TDC52DTS350GD / TS550GD
Lớp: 4130, A192
1